Có 1 kết quả:
上游 shàng yóu ㄕㄤˋ ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upper reaches (of a river)
(2) upper level
(3) upper echelon
(4) upstream
(2) upper level
(3) upper echelon
(4) upstream
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0